Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xuôi chiều
  2. xuôi dòng
  3. xuôi tai
  4. xuôi vần
  5. xuôi xả
  6. xuôi xuôi
  7. xuất
  8. xuất bản
  9. xuất biên
  10. xuất binh
  11. xuất cảng
  12. xuất cảnh
  13. xuất chính
  14. xuất chúng
  15. xuất chinh
  16. xuất dương
  17. xuất giá
  18. xuất hành
  19. xuất hiện
  20. xuất huyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xuất binh

động từ

  • như
  • to dispatch troops