Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xuôi vần
  2. xuôi xả
  3. xuôi xuôi
  4. xuất
  5. xuất bản
  6. xuất biên
  7. xuất binh
  8. xuất cảng
  9. xuất cảnh
  10. xuất chính
  11. xuất chúng
  12. xuất chinh
  13. xuất dương
  14. xuất giá
  15. xuất hành
  16. xuất hiện
  17. xuất huyết
  18. xuất kích
  19. xuất kỳ bất ý
  20. xuất khẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xuất chính

động từ

  • to enter politics, begin public career