Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. y tá
  2. y tá trưởng
  3. y tế
  4. y thuật
  5. y thường
  6. y vụ
  7. y viện
  8. y xá
  9. yêm bác
  10. yên
  11. yên ắng
  12. yên ổn
  13. yên bình
  14. yên chi
  15. yên cương
  16. yên giấc
  17. yên hà
  18. yên hàn
  19. yên hoa
  20. yên lành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

yên

noun

  • saddle

adj

  • quiet, unmoved