Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. yếm khí
  2. yếm thế
  3. yến
  4. yến anh
  5. yến ẩm
  6. yến mạch
  7. yến oanh
  8. yến tiệc
  9. yết
  10. yết bảng
  11. yết giá
  12. yết hầu
  13. yết hậu
  14. yết kiến
  15. yết thị
  16. yếu
  17. yếu ớt
  18. yếu địa
  19. yếu điểm
  20. yếu đuối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

yết bảng

động từ

  • to display notice or placard (giving names of successful candidates in examination)