Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. yết hậu
  2. yết kiến
  3. yết thị
  4. yếu
  5. yếu ớt
  6. yếu địa
  7. yếu điểm
  8. yếu đuối
  9. yếu bóng vía
  10. yếu hèn
  11. yếu kém
  12. yếu lĩnh
  13. yếu lược
  14. yếu mềm
  15. yếu mục
  16. yếu nhân
  17. yếu phạm
  18. yếu sức
  19. yếu tố
  20. yếu thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

yếu hèn

tính từ

  • weak
  • feeble
  • maukish
  • cowardly
  • spineless
  • ineffective
  • or incapable
  • weak-kneed
  • weak-willed