Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. y chang
  2. y dược
  3. y học
  4. y hệt
  5. y khoa
  6. y lệnh
  7. y nguyên
  8. y nhiên
  9. y như
  10. y phục
  11. y phương
  12. y sĩ
  13. y sinh
  14. y tá
  15. y tá trưởng
  16. y tế
  17. y thuật
  18. y thường
  19. y vụ
  20. y viện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

y phục

noun

  • garments, clothes