Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Đoan Ngọ
  2. Đường luật
  3. Đường thi
  4. à
  5. à này
  6. à uôm
  7. ào
  8. ào ào
  9. ào ạt
  10. á
  11. á đông
  12. á châu
  13. á hậu
  14. á khôi
  15. á khẩu
  16. á kim
  17. á nguyên
  18. á nhiệt đới
  19. á phiện
  20. á quân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

á

excl

  • Aah! Oof(expression of suffering)

noun

  • Asia
    • khối đại đông á: the New Order for greater East Asia
    • người châu á: an Asian

adj

  • Asian, Asiatic
    • Hiệp hội các nước đông nam á: Association of South-East Asian Nations (ASEAN)