Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. áo gấm
  2. áo gối
  3. áo gi-lê
  4. áo giáp
  5. áo gió
  6. áo kép
  7. áo khách
  8. áo khoác
  9. áo lá
  10. áo lót
  11. áo lạnh
  12. áo lặn
  13. áo lễ
  14. áo len
  15. áo mão
  16. áo măng-tô
  17. áo mưa
  18. áo nịt
  19. áo ngủ
  20. áo phao

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

áo lót

noun

  • Vest, undervest
    • quần áo lót: underwear, underclothing, underclothes