Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. áo khoác
  2. áo lá
  3. áo lót
  4. áo lạnh
  5. áo lặn
  6. áo lễ
  7. áo len
  8. áo mão
  9. áo măng-tô
  10. áo mưa
  11. áo nịt
  12. áo ngủ
  13. áo phao
  14. áo phông
  15. áo quan
  16. áo quần
  17. áo rét
  18. áo sô
  19. áo sơ mi
  20. áo sơ-mi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

áo mưa

noun

  • Waterproof, raincoat, mackintosh
    • nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm!: don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!