Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. áp
  2. áp út
  3. áp đảo
  4. áp đặt
  5. áp điện
  6. áp điệu
  7. áp bách
  8. áp bức
  9. áp chót
  10. áp chảo
  11. áp chế
  12. áp dụng
  13. áp giải
  14. áp kế
  15. áp lực
  16. áp sát
  17. áp suất
  18. áp suất khí quyển
  19. áp suất không khí
  20. áp suất tới hạn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

áp chảo

adj

  • Half-fried, saute
    • thịt áp chảo: saute meat