Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. áp đảo
  2. áp đặt
  3. áp điện
  4. áp điệu
  5. áp bách
  6. áp bức
  7. áp chót
  8. áp chảo
  9. áp chế
  10. áp dụng
  11. áp giải
  12. áp kế
  13. áp lực
  14. áp sát
  15. áp suất
  16. áp suất khí quyển
  17. áp suất không khí
  18. áp suất tới hạn
  19. áp suất thuỷ lực
  20. áp suất thuỷ tĩnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

áp dụng

verb

  • To apply, to put into practice, to put into application
    • áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát: to apply appropriate measures to check inflation
    • áp dụng một lý thuyết: to put a theory into practice
    • các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam: these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam