Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. âm vị
  2. âm vị học
  3. ân
  4. ân Đức
  5. ân ái
  6. ân đức
  7. ân điển
  8. ân cần
  9. ân gia
  10. ân giảm
  11. ân hận
  12. ân huệ
  13. ân khoa
  14. ân nghĩa
  15. ân nhân
  16. ân nhi
  17. ân oán
  18. ân sủng
  19. ân sư
  20. ân tình

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ân giảm

verb

  • To mitigate the punishment of
    • người tù được ân giảm: a prisoner with a mitigated sentence