Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. âm vị học
  2. ân
  3. ân Đức
  4. ân ái
  5. ân đức
  6. ân điển
  7. ân cần
  8. ân gia
  9. ân giảm
  10. ân hận
  11. ân huệ
  12. ân khoa
  13. ân nghĩa
  14. ân nhân
  15. ân nhi
  16. ân oán
  17. ân sủng
  18. ân sư
  19. ân tình
  20. ân tứ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ân hận

verb

  • To feel regret, to feel regretful, to repent
    • ân hận vì đã làm việc gì: to repent having done something
    • ân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt: to feel regret for having afflicted one's father before his death
    • ánh mắt ân hận: regretful look
    • tôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cả: I feel no regret about leaving
    • vì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hận: if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about