Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ôm đồm
  2. ôm cầm
  3. ôm chân
  4. ôm chầm
  5. ôm ghì
  6. ôm hôn
  7. ôm kế
  8. ôm trống
  9. ôm-lét
  10. ôn
  11. ôn đới
  12. ôn độ
  13. ôn cố tri tân
  14. ôn con
  15. ôn dịch
  16. ôn hòa
  17. ôn hậu
  18. ôn hoà
  19. ôn luyện
  20. ôn tập

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ôn

verb

  • to review; to revise
    • ôn thi: toreview one's lessons for an examination