Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ôm kế
  2. ôm trống
  3. ôm-lét
  4. ôn
  5. ôn đới
  6. ôn độ
  7. ôn cố tri tân
  8. ôn con
  9. ôn dịch
  10. ôn hòa
  11. ôn hậu
  12. ôn hoà
  13. ôn luyện
  14. ôn tập
  15. ôn tồn
  16. ôn tuyền
  17. ôn vật
  18. ông
  19. ông anh
  20. ông ổng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ôn hòa

adj

  • equable; even-tempered
    • khí hậu ôn hòa: a temperate climate
  • moderate; middle-of-the-road