Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn chia
  2. ăn chung
  3. ăn chơi
  4. ăn cuộc
  5. ăn cơm
  6. ăn cơm tháng
  7. ăn cưới
  8. ăn cướp
  9. ăn da
  10. ăn diện
  11. ăn gỏi
  12. ăn ghé
  13. ăn ghém
  14. ăn ghẹ
  15. ăn gian
  16. ăn già
  17. ăn giá
  18. ăn giả bữa
  19. ăn giải
  20. ăn giỗ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn diện

verb

  • To be stylish, to dress smartly
    • thích ăn diện: to like stylish clothes, to like to dress smartly