Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn tạp
  2. ăn tết
  3. ăn tục
  4. ăn tham
  5. ăn thề
  6. ăn thừa
  7. ăn thử
  8. ăn thịt
  9. ăn theo
  10. ăn thua
  11. ăn tiêu
  12. ăn tiền
  13. ăn tiệc
  14. ăn to nói lớn
  15. ăn tráng miệng
  16. ăn trầu
  17. ăn trắng mặc trơn
  18. ăn trộm
  19. ăn tươi nuốt sống
  20. ăn uống

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn thua

  • To play for the vanity of winning
    • chơi cờ để giải trí, không cốt ăn thua: to play chess for amusement, not for the vanity of winning
  • To make it, to succeed
    • không có tiền thì không ăn thua: without money, we won't make it
    • phải cố gắng gấp đôi mới ăn thua: we must work twice harder to make it