Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đàng xa
  2. đành
  3. đành đạch
  4. đành chịu
  5. đành dạ
  6. đành hanh
  7. đành lòng
  8. đành phận
  9. đành rằng
  10. đành vậy
  11. đào
  12. đào bới
  13. đào binh
  14. đào hát
  15. đào hoa
  16. đào kép
  17. đào kiểm
  18. đào lộn hột
  19. đào luyện
  20. đào mỏ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đành vậy

  • Can't be helped
    • Nó bận không đến được, đành vậy: He was too busy to be able to come, it couldn't be helped