Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đánh võng
  2. đánh xe
  3. đánh xuống
  4. đáo
  5. đáo đầu
  6. đáo để
  7. đáo lý
  8. đáo nhiệm
  9. đáo tuế
  10. đáp
  11. đáp án
  12. đáp ứng
  13. đáp lễ
  14. đáp số
  15. đáp từ
  16. đát
  17. đáy
  18. đâm
  19. đâm đầu
  20. đâm đơn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đáp

verb

  • to answer ; to reply
    • đáp lời người nào: to make a reply to someone

verb

  • to take (train, plane) to land; to come to ground