Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đương đối
  2. đương cục
  3. đương chức
  4. đương khi
  5. đương kim
  6. đương nhiên
  7. đương nhiệm
  8. đương quy
  9. đương quyền
  10. đương sự
  11. đương thì
  12. đương thời
  13. đương triều
  14. Âu hoá
  15. Âu phục
  16. Âu trang
  17. Ô
  18. ba
  19. ba đào
  20. ba đông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đương sự

  • The person concerned
    • Tòa gọi đương sự lên để đối chất: The court summoned the people concerned for a confrontation