Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đưa
  2. đưa đà
  3. đưa đám
  4. đưa đò
  5. đưa đón
  6. đưa đẩy
  7. đưa đơn
  8. đưa đường
  9. đưa cay
  10. đưa chân
  11. đưa dâu
  12. đưa ma
  13. đưa mắt
  14. đưa ra
  15. đưa tay
  16. đưa tình
  17. đưa tin
  18. đưa vào
  19. đưa võng
  20. đười ươi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đưa chân

  • See (somebody) off
    • Đưa chân khách ra khỏi làng: To see a guest off from the gate of the village