Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đưa đón
  2. đưa đẩy
  3. đưa đơn
  4. đưa đường
  5. đưa cay
  6. đưa chân
  7. đưa dâu
  8. đưa ma
  9. đưa mắt
  10. đưa ra
  11. đưa tay
  12. đưa tình
  13. đưa tin
  14. đưa vào
  15. đưa võng
  16. đười ươi
  17. đườn
  18. đườn đưỡn
  19. đường
  20. đường ống

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đưa ra

  • to advance; to put forth; to bring out; to bring forward
  • xem xuất trình
  • to publish; to release
  • to expose
  • to expel; to eliminate