Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đấu khẩu
  2. đấu kiếm
  3. đấu lý
  4. đấu loại
  5. đấu pháp
  6. đấu sĩ
  7. đấu súng
  8. đấu sức
  9. đấu tố
  10. đấu thầu
  11. đấu thủ
  12. đấu tranh
  13. đấu tranh chính trị
  14. đấu tranh giai cấp
  15. đấu tranh sinh tồn
  16. đấu trí
  17. đấu trường
  18. đấu xảo
  19. đấy
  20. đầm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đấu thầu

  • Bid forr contract, put in (make) a tender
    • Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu: Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)