Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đằm
  2. đằm thắm
  3. đằn
  4. đằng
  5. đằng ấy
  6. đằng đằng
  7. đằng đẵng
  8. đằng hắng
  9. đằng la
  10. đằng này
  11. đằng sau
  12. đằng thằng
  13. đằng trước
  14. đằng trương
  15. đằng vân
  16. đằng vân giá vũ
  17. đằng xa
  18. đẳng
  19. đẳng áp
  20. đẳng điện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đằng này

  • (thân)I, me
    • Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy: I've just rung up for you, old boy