| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | đẽo gọt  - Whittle carefullyat
- Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu: To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
- Polish
- Đẽo gọt câu văn: To polish a sentence
|
|