Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẻ
  2. đẻ đái
  3. đẻ hoang
  4. đẻ khó
  5. đẻ ngược
  6. đẻ non
  7. đẻ rơi
  8. đẻ trứng
  9. đẽo
  10. đẽo gọt
  11. đẽo khoét
  12. đế
  13. đế đô
  14. đế chế
  15. đế hiệu
  16. đế hoa
  17. đế kinh
  18. đế nghiệp
  19. đế quốc
  20. đế vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẽo gọt

  • Whittle carefullyat
    • Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu: To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
  • Polish
    • Đẽo gọt câu văn: To polish a sentence