|
| | Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | | đề cao  - Give prominence to, think highly of
- Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất: To give prominence to increasing labour efficiency in production
- Heighten
- Đề cao cảnh giác: To heighten one's vigilance
|
|