Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đởm
  2. đề
  3. đề án
  4. đề đạt
  5. đề đốc
  6. đề bài
  7. đề bạt
  8. đề binh
  9. đề can
  10. đề cao
  11. đề cập
  12. đề cử
  13. đề cương
  14. đề dẫn
  15. đề dụ
  16. đề hình
  17. đề huề
  18. đề kháng
  19. đề khởi
  20. đề lao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đề cao

  • Give prominence to, think highly of
    • Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất: To give prominence to increasing labour efficiency in production
  • Heighten
    • Đề cao cảnh giác: To heighten one's vigilance