Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đực mặt
  2. đực rựa
  3. đựng
  4. để
  5. để ý
  6. để bụng
  7. để của
  8. để chế
  9. để chỏm
  10. để cho
  11. để dành
  12. để giống
  13. để hở
  14. để kháng
  15. để không
  16. để lòng
  17. để lại
  18. để lộ
  19. để mà
  20. để mắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

để cho

  • In order that, in order to, so that, so as to
    • Bón phân nhiều để cho lúa tốt: To manure abundantly so that the rice plants grow well