Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đứt gánh tương tư
  2. đứt gãy
  3. đứt hơi
  4. đứt khúc
  5. đứt quãng
  6. đứt ruột
  7. đứt tay
  8. đứt tay hay thuốc
  9. đừ
  10. đừng
  11. đừng có
  12. đực
  13. đực mặt
  14. đực rựa
  15. đựng
  16. để
  17. để ý
  18. để bụng
  19. để của
  20. để chế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đừng

verb

  • do not
    • đừng sợ: Don't be afraid