Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đi kiện
  2. đi làm
  3. đi lên
  4. đi lính
  5. đi lại
  6. đi mây về gió
  7. đi nằm
  8. đi ngang về tắt
  9. đi ngủ
  10. đi nghỉ
  11. đi ngoài
  12. đi phu
  13. đi qua
  14. đi ra
  15. đi rừng
  16. đi rửa
  17. đi rong
  18. đi sâu
  19. đi sâu đi sát
  20. đi sông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đi nghỉ

  • Take (have) a rest; go to rest
  • Spend one's holiday
    • Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn: He usually spends his holiday at Doson