| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | đi lại  - Be on intimate terms
- Hai nhà đi lại với nhau dda(lâu: Both families have long been on intimate terms
- Have intimate relation with each other, entertain intimacy with
- Họ đi lại với nhau, bất chấp những lời dị nghị: They had intimate relations with each other in defiance of criticismc
|
|