Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ạch
  2. ạo ực

  3. ả đào
  4. ả giang hồ
  5. ả hằng
  6. ả phù dung
  7. ải
  8. ải quan
  9. ảm đạm
  10. ảnh
  11. ảnh ảo
  12. ảnh ẩn
  13. ảnh hưởng
  14. ảnh lửa
  15. ảo
  16. ảo ảnh
  17. ảo đăng
  18. ảo giác
  19. ảo hoá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ảm đạm

adj

  • Gloomy, dreary, sombre
    • một ngày mùa đông ảm đạm: a dreary winter day
    • bầu trời ảm đạm: A gloomy sky
    • vẻ mặt ảm đạm: a gloomy countenance
    • bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới: a sombre picture of the future of the world