| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ấm áp  adj
- cosy, warm
- căn phòng ấm áp: a cosy room
- những luồng khí ấm áp: gusts of warm air
- cảm giác ấm áp: a cosy feeling
- nắng xuân ấm áp: the warm spring sun
- giọng nói ấm áp: a warm voice
- thấy ấm áp trong lòng: to feel warm in one's heart
|
|