Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ảo thị
  2. ảo thuật
  3. ảo tưởng
  4. ảo tượng
  5. ảo vọng
  6. Ấn Độ
  7. ấm
  8. ấm a ấm ớ
  9. ấm ách
  10. ấm áp
  11. ấm ứ
  12. ấm ức
  13. ấm ớ
  14. ấm đầu
  15. ấm cúng
  16. ấm chén
  17. ấm chuyên
  18. ấm giỏ
  19. ấm lòng
  20. ấm lạnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ấm áp

adj

  • cosy, warm
    • căn phòng ấm áp: a cosy room
    • những luồng khí ấm áp: gusts of warm air
    • cảm giác ấm áp: a cosy feeling
    • nắng xuân ấm áp: the warm spring sun
    • giọng nói ấm áp: a warm voice
    • thấy ấm áp trong lòng: to feel warm in one's heart