| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ảo tưởng  noun
- Fancy, illusion, fantastic notion, day-dream
- không nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này: one must not entertain any illusion about this traitor's good will
- ấp ủ những ảo tưởng: to cherish (harbour, entertain) illusions
|
|