Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ấm oái
  2. ấm oé
  3. ấm tích
  4. ấm tôn
  5. ấm tử
  6. ấm thụ
  7. ấm trà
  8. ấn
  9. ấn Độ giáo
  10. ấn định
  11. ấn bản
  12. ấn chỉ
  13. ấn hành
  14. ấn học
  15. ấn kiếm
  16. ấn loát
  17. ấn loát phẩm
  18. ấn phẩm
  19. ấn quán
  20. ấn quyết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ấn định

verb

  • To define, to lay down
    • ấn định nhiệm vụ: to define the task
    • ấn định trách nhiệm của một cơ quan: to define the responsibility of an agency
    • ấn định sách lược đấu tranh: to lay down a tactics for struggle
    • luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết: it is laid down that all applicants must sit a written exam