Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ấu thơ
  2. ấu trĩ
  3. ấu trĩ viên
  4. ấu trĩ viện
  5. ấu trùng
  6. ấy
  7. ấy chết
  8. ầm
  9. ầm à ầm ừ
  10. ầm ĩ
  11. ầm ì
  12. ầm ầm
  13. ầm ừ
  14. ẩm
  15. ẩm độ
  16. ẩm chồi
  17. ẩm hận
  18. ẩm kế
  19. ẩm sì
  20. ẩm thấp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ầm ĩ

adj

  • Noisy, boisterous, strident, uproarious
    • khua chuông gõ trống ầm ĩ: to raise a din with drums and bells
    • quát tháo ầm ĩ: to bluster
    • làm gì mà ầm ĩ lên thế?: what's all this din about?