Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. a-la-mốt
  2. a-léc
  3. a-lê
  4. a-lô
  5. a-ma-tơ
  6. a-míp
  7. a-mô-ni-ắc
  8. a-măng
  9. a-men
  10. a-mi
  11. a-mi-ăng
  12. a-mi-đan
  13. a-min
  14. a-nô-phen
  15. a-nốt
  16. a-ni-lin
  17. a-pa-tít
  18. a-pác-thai
  19. a-pê-ri-típ
  20. a-sen

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

a-mi

  • (từ gốc tiếng Pháp là Ami; Amie) close/intimate friend