Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. a-măng
  2. a-men
  3. a-mi
  4. a-mi-ăng
  5. a-mi-đan
  6. a-min
  7. a-nô-phen
  8. a-nốt
  9. a-ni-lin
  10. a-pa-tít
  11. a-pác-thai
  12. a-pê-ri-típ
  13. a-sen
  14. a-trô-pin
  15. a-tua-đờ-rôn
  16. a-vô-ca
  17. a-văng
  18. a-văng-ta
  19. a-văng-xê
  20. a-vi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

a-pa-tít

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Apatite) apatite (used in the manufacture of fertilizers)