Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. an nhàn
  2. an ninh
  3. an phận
  4. An Sinh
  5. an táng
  6. an tâm
  7. An Tịnh
  8. an thân
  9. an thần
  10. an toàn
  11. an toàn khu
  12. an toạ
  13. an trí
  14. an vị
  15. an-đê-hít
  16. an-bom
  17. an-bu-min
  18. an-ca-lô-ít
  19. an-gin
  20. an-go-rít

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

an toàn

adj

  • Safe
    • giữ vật gì ở nơi an toàn: to keep sth in a safe place
    • họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian: they got back safe from a spatial exploration
    • cái ghế này rất an toàn: this chair is as safe as houses
    • giao du với bạn xấu thì không an toàn: it is not safe to keep bad company
    • sự an toàn: safety, safeness, security
    • cảm giác an toàn: feeling of safeness
    • cuộc rút lui an toàn: a covered retreat
    • giấy thông hành an toàn