Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. an giấc ngàn thu
  2. an hảo
  3. an hưởng
  4. an khang
  5. an khang thịnh vượng
  6. an lạc
  7. An Nam
  8. an nghỉ
  9. an nhàn
  10. an ninh
  11. an phận
  12. An Sinh
  13. an táng
  14. an tâm
  15. An Tịnh
  16. an thân
  17. an thần
  18. an toàn
  19. an toàn khu
  20. an toạ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

an ninh

noun

  • Security
    • cơ quan an ninh: Security service
    • an ninh chung, an ninh công cộng: public security
    • hội đồng an ninh quốc gia: national security council
    • an ninh quân đội: military security
    • xâm hại an ninh quốc gia: to make an attack on national security
    • phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia: to commit a crime prejudicial to national security