Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bài thuốc
  2. bài thơ
  3. bài tiết
  4. bài toán
  5. bài trí
  6. bài trừ
  7. bài vở
  8. bài vị
  9. bài văn
  10. bài xích
  11. bài xuất
  12. bàn
  13. bàn ủi
  14. bàn ăn
  15. bàn đèn
  16. bàn đạc
  17. bàn đạp
  18. bàn định
  19. bàn độc
  20. bàn bạc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bài xích

verb

  • To boycott, to ostracise
    • bài xích hàng ngoại nhập: to boycott foreign imports
    • anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công: he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike