| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bài vở  noun
- Class materials, task
- chuẩn bị bài vở lên lớp: to prepare for a class
- làm xong bài vở: to be ready for a class
- Newspaper matter, copy
- gửi bài vở về toà soạn: to send copy to the editorial board
|
|