Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bàn máy
  2. bàn mảnh
  3. bàn mổ
  4. bàn nạo
  5. bàn phím
  6. bàn quanh
  7. bàn ra
  8. bàn ren
  9. bàn soạn
  10. bàn tay
  11. bàn tán
  12. bàn tính
  13. bàn tọa
  14. bàn thạch
  15. bàn thấm
  16. bàn thờ
  17. bàn tiện
  18. bàn tròn
  19. bàn xiết
  20. bàn xoa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bàn tay

noun

  • Hand
    • nắm chặt trong lòng bàn tay: to grasp in the palm of one's hand
    • hắn thích đút hai bàn tay vào túi: he likes to have his hands in his pocket
    • có bàn tay địch nhúng vào: there is the enemy's hand in it