| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bàn tay  noun
- Hand
- nắm chặt trong lòng bàn tay: to grasp in the palm of one's hand
- hắn thích đút hai bàn tay vào túi: he likes to have his hands in his pocket
- có bàn tay địch nhúng vào: there is the enemy's hand in it
|
|