Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bàn giấy
  2. bàn hoàn
  3. bàn là
  4. bàn lùi
  5. bàn luận
  6. bàn máy
  7. bàn mảnh
  8. bàn mổ
  9. bàn nạo
  10. bàn phím
  11. bàn quanh
  12. bàn ra
  13. bàn ren
  14. bàn soạn
  15. bàn tay
  16. bàn tán
  17. bàn tính
  18. bàn tọa
  19. bàn thạch
  20. bàn thấm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bàn phím

noun

  • Keyboard
    • nhấn một phím trên bàn phím: to press a key on the keyboard
    • người thao tác trên một bàn phím: a keyboarder
    • bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số): key-pad