Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register
QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn
Chat - Trò Chuyện
Hát Karaoke
Xem Phim Video
Nghe Nhạc Music
Nấu Ăn
Truyện & Thơ
Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt:
Tắt
Mở
Tiếng Anh đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Anh
Tiếng Anh qua Tiếng Anh (WordNet)
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Đức đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Đức
Tiếng Pháp đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Pháp
Tây Ban Nha đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tây Ban Nha
Tiếng Nga đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Nga
Tiếng Hàn đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Hàn
Tiếng Hoa đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Ý đổi qua Tiếng Việt
Bồ Đào Nha đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Nhật đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Nhật
Tiếng Séc đổi qua Tiếng Việt
bàn tọa
bàn thạch
bàn thấm
bàn thờ
bàn tiện
bàn tròn
bàn xiết
bàn xoa
bàn xoay
bàng
bàng bạc
bàng hệ
bàng hoàng
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bàng tiếp
bành
bành bạch
bành bạnh
Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh |
Thông Dịch Đoạn Văn
|
Change To English
bàng
noun
Malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron
than quả bàng: egg-shaped briquets (briquettes)