Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bàn tọa
  2. bàn thạch
  3. bàn thấm
  4. bàn thờ
  5. bàn tiện
  6. bàn tròn
  7. bàn xiết
  8. bàn xoa
  9. bàn xoay
  10. bàng
  11. bàng bạc
  12. bàng hệ
  13. bàng hoàng
  14. bàng quan
  15. bàng quang
  16. bàng thính
  17. bàng tiếp
  18. bành
  19. bành bạch
  20. bành bạnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bàng

noun

  • Malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron
    • than quả bàng: egg-shaped briquets (briquettes)