Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bang
  2. bang biện
  3. bang gia
  4. bang giao
  5. bang tá
  6. bang trợ
  7. bang trưởng
  8. banh
  9. bao
  10. bao bì
  11. bao bọc
  12. bao biện
  13. bao cấp
  14. bao che
  15. bao chiếm
  16. bao dung
  17. bao gói
  18. bao gồm
  19. bao giấy
  20. bao giờ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao bì

noun

  • Wrapping, packing
    • trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì: to pay extra for postage and packing
    • hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì: the goods could not be packed for lack of wrapping