Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bàn tròn
  2. bàn xiết
  3. bàn xoa
  4. bàn xoay
  5. bàng
  6. bàng bạc
  7. bàng hệ
  8. bàng hoàng
  9. bàng quan
  10. bàng quang
  11. bàng thính
  12. bàng tiếp
  13. bành
  14. bành bạch
  15. bành bạnh
  16. bành tô
  17. bành trướng
  18. bành tượng
  19. bành voi
  20. bành-tô

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bàng quang

noun

  • Bladder
    • chứng viêm bàng quang: cystitis