| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bách  noun
number
- Hundred; a hundred and one
- thuốc trị bách bệnh: cure-all, panacea
- chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão: may the bridegroom and the bride live to be a hundred together
- bách phát bách trúng: to hit the mark one hundred times out of one hundred
- bắn rất giỏi, bách phát bách trúng: to be a first-class shot, to be a first-class marksman
|
|