Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bác cổ
  2. bác cổ thông kim
  3. bác học
  4. bác lãm
  5. bác mẹ
  6. bác ngữ học
  7. bác sĩ
  8. bác vật
  9. bác vật học
  10. bách
  11. bách bệnh
  12. bách bổ
  13. bách bộ
  14. bách công
  15. bách chiến
  16. bách chiết thiên ma
  17. bách chu niên
  18. bách giải
  19. bách hóa
  20. bách hợp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bách

noun

  • cypress; cypress-tree
  • Wooden skiff

number

  • Hundred; a hundred and one
    • thuốc trị bách bệnh: cure-all, panacea
    • chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão: may the bridegroom and the bride live to be a hundred together
    • bách phát bách trúng: to hit the mark one hundred times out of one hundred
    • bắn rất giỏi, bách phát bách trúng: to be a first-class shot, to be a first-class marksman